“Maybe I should have let it hatch.”
“Dumb egg.”
“Eat raw, good for mighty muscles!”
“What a dumb egg.”
“THEY HAVE A DISGUSTING MANUFACTURING PROCESS”
“Nature always finds a way.”
“Looks like good eatin' to me.”
“Hmm, propagate a dying species or enjoy a light snack?”
“Shall I cook it? Or leave it to hatch more imbeciles?”
“Within this egg gröws a Viking öf anöther feather.”
“Where dumb life begins.”
“Could be a doydoy. Or could be dinner.”
“Hello, breakfast.”
“'Tis a free meal!”
“DOYNESS LURKS WITHIN”
“Odd Tweeter inside?”
“The polka dots mean it's ripe.”
Trứng Doydoy là một quả trứng màu xanh dương với những đốm lớn màu xanh lá. Có thể nhặt được từ Tổ Doydoy. Không giống như Chân Cao, Doydoys sẽ không đuổi theo người chơi nếu quả trứng bị trộm. Trứng Doydoy được ấp cho đến khi chim Doydoy non nở ra trong Tổ Doydoy, và không giống như Trứng Chân Cao, trứng Doydoy không thể ấp bằng Lửa Trại, đặt một quả trứng Doydoy vào tổ là quá trình ấp bắt đầu.
Trứng Doydoy Chín[]
“A controlled chemical reaction has made this egg matter more nutritious.”
“Cooking this dumb egg was smart of me.”
“Stupidly tasty protein.”
“Not extinct yet, though not from lack of trying.”
“EATING IS DUMB”
“Green eggs and ham.”
“Could use a side of Canadian bacon.”
“A light snack is always the best option.”
“The color doesn't fill me with a lot of confidence.”
“I shall eat öf this fearless bird's böunty.”
“To make an omelette you have to endanger a few species.”
“You can taste the endangerment.”
“Bon appetit!”
“Yer would-be goose is cooked!”
“FWOOSH'DED EGG O' DOYNESS”
“Fired egg”
“Just once I'd love to make a decent plate of scrambled eggs.”
Trứng Doydoy có thể được nấu chín bằng giống như trứng thường thông qua Lửa Trại, Lò Lửa, Lò Ống Khói,...
Sử dụng[]
Lỗi[]
- Trứng Doydoy chín trong game có tên MISSING NAME.
- Từ E trong Doydoy Egg không được viết hoa.
- Trứng Doydoy sẽ biến thành Trứng Chân Cao nếu đặt trên mặt đất, tương tự với Trứng Doydoy Chín.
Lương Thực và Vật phẩm ăn được. | |
Phẩm Thịt | |
Phẩm Cá | |
Phẩm Quái | |
Phẩm Trứng | |
Rau Củ | |
Hạt Giống | |
Trái Cây | |
Côn Trùng | |
Phẩm Sữa | |
Khác | |
Đồ Ăn Sự Kiện | |
Nồi Hầm |