“That is one durable boat.”
“Nothing's gonna take a bite out of this boat.”
“You are mighty, just like me.”
“A boat that can take a bite or two.”
“THIS WAR VESSEL BOASTS A DEFENSIVE OUTER SHELL”
“A strong vessel.”
“That's aboot as safe as it gets on the sea.”
“This boat knows how to take a hit like a champion.”
“Sometimes the simplest designs are the most impressive.”
“Nöw this is a vessel fit för a Viking!”
“It provides peace of mind at sea.”
“What a clunky looking board.”
“I am comforted by its seaworthiness.”
“She's a tough 'un.”
“'TIS INSHELL'D BOAT”
“Lots of rocks”
“Nothing will get past these strategically placed seashells!”
Thuyền Thiết Giáp là một loại Thuyền nhân tạo của DLC Shipwrecked. Nó có thể tìm thấy trong Thẻ Hàng Hải và cần 6 Ván Ép, 3 Dây Thừng, 10 Vỏ Sò để chế tạo và yêu cầu Máy Luyện Kim để nguyên mẫu. Thuyền Thiết Giáp ban đầu có 500 máu, mà sẽ giảm dần do bị thiệt hại hay khi được sử dụng. Khi chèo, nó mất 1 Độ Bền mỗi 3.84 giây, kéo dài tổng cộng là 4 Ngày và có thể sửa lại bằng Bộ Sửa Thuyền.
Thuyền Thiết Giáp là một trong 4 loại thuyền có ô trang bị, cho phép người chơi sử dụng Buồm, Đèn Thuyền, Pháo Thuyền và Lưới Rà.
Thư viện ảnh[]
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|