“It runs on elbow grease.”
“Rowing? Really?”
“I will row with powerful arms!”
“I wonder how many leagues this can convey me?”
“I, ROWBOAT”
“My vessel for marine research.”
“Powered by elbow grease.”
“Manually operated. A pity.”
“A sufficient ship for my mundane explorative tasks.”
“Röwing is in my blööd.”
“How's that old song go?”
“Awww, rowing? Ugh.”
“Free me from the shackles of this island!”
“I ain't rowed since I was a young swab.”
“THE ROWS OF OUTRAGEOUS FORTUNE”
“Push Pull Floater”
“If only I had oars for my balloon.”
Thuyền Chèo là một loại Thuyền mà có thể chế tạo từ Thẻ Hàng Hải giới thiệu trong DLC Shipwrecked. Nó cần 3 Ván Ép và 4 Cành Leo để chế tạo và yêu cầu một Máy Khoa Học để nguyên mẫu. Thuyền Chèo có 250 HP và có thể trang bị phụ kiện thuyền. Khi bị hư hỏng, nó có thể sửa lại bằng một Bộ Sửa Thuyền.
Khi đang di chuyển, nó mất Độ Bền với mức độ 1 mỗi 5.76 giây, kéo dài tổng cộng 3 Ngày, được cho là loại thuyền hiệu quả nhất để phiêu lưu.
Thi thoảng, những Thuyền Chèo bị bỏ hoang có thể tìm thấy trôi trên Biển Trung và Sâu, thường trang bị với một Buồm và một Đèn Thuyền còn ít độ bền.
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|