“A vessel fit for a scallywag.”
“A fine ship.”
“Is very bad boat.”
“A seaworthy vessel if ever there was one!”
“I T COULD USE AN UPGRADE”
“A pirate ship.”
“Fancy, but it seems a little slow.”
“Seems dependable.”
“This looks well kept. As if the owner has used it recently.”
“I wöuld prefer a löngship.”
“Ready for the open seas!”
“I'd still rather board.”
“Is that as fast as it goes?”
“Me ship. She's me Sea Legs.”
“'TIS STRANGE SHIP”
“Arrg Floater”
“But can it fly?”
The 'Sea Legs' là một Thuyền trong bản cập nhật Shipwrecked , Là vật phẩm dành riêng cho nhân vật Woodlegs. Nó có thể được tạo trong Thẻ Hàng Hải bằng 4 Gỗ, 4 Đồng Vàng, và 1 Pháo Thuyền. Nó có 500 Độ Bền, và sẽ mất dần nếu bị hỏng hoặc được sử dụng. Nó có thể được sửa chữa với Bộ Sửa Thuyền. Nó không có pháo đi kèm nhưng có thể thêm pháp cho nó nhưng chỉ gây ra 50 sát thương. Nó cho phép người chơi giữa một ngọn Đuốc khi di chuyển.
Bên lề :[]
- Để tạo ra The 'Sea Legs' có thể dùng Console để tạo ra cả pháo và thuyền, Thậm chí khi người chơi đang chơi Woodlegs
Thư viện ảnh[]
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|