n (Amanitadesign đã đổi trang Dress Tab (Trang Phục) thành Thẻ Trang Phục) |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
− | [[File:Icon Dress.png|right|thumb|Biểu Tượng Thẻ]] |
+ | [[File:Icon Dress.png|right|thumb|Biểu Tượng Thẻ]] |
+ | {{Quote|Some fine haberdashery.|Maxwell}} |
||
− | những vật dùng '''Trang Phục''' có thể kiếm được bằng [[Chế Tạo]], trong '''Thẻ Trang Phục''' với biểu tượng Mũ Chóp Cao Xanh Mòng Két phía bên tay trái màn hình. Nhiều vật dùng Trang Phục có độ bền, mà hao mòn theo thơi gian bởi khi mặc chúng. [[Sewing Kit (Cuộn Kim Khâu)|Cuộn Kim Khâu]] có thể sử dụng để sửa lại độ bền của vật dùng Trang Phục, nếu chưa cạn hoàn toàn, trong trường hợp đó vật dùng sẽ bị phá hỏng. [[Garland (Vòng Hoa)|Vòng Hoa]] là vật dùng duy nhất có sẵn lúc đầu game và không có độ bền, thay vào đó là [[hỏng]] theo thời gian giống như thức ăn. |
||
+ | những vật dùng '''Trang Phục''' có thể kiếm được bằng [[Chế Tạo]], trong '''Thẻ Trang Phục''' với biểu tượng Mũ Chóp Cao Xanh Mòng Két phía bên tay trái màn hình. Nhiều vật dùng Trang Phục có độ bền, mà hao mòn theo thơi gian bởi khi mặc chúng. [[Cuộn Kim Khâu]] có thể sử dụng để sửa lại độ bền của vật dùng Trang Phục, nếu chưa cạn hoàn toàn, trong trường hợp đó vật dùng sẽ bị phá hỏng. [[Vòng Hoa]] là vật dùng duy nhất có sẵn lúc đầu game và không có độ bền, thay vào đó là [[hỏng]] theo thời gian giống như thức ăn. |
||
− | Vài [[ |
+ | Vài [[Mob]] có thể đội mũ, do đưa cho chúng hoặc lấy cắp từ người chơi. Chúng bao gồm [[Lợn]] (và [[Werepig (Lợn Sói)|Lợn Sói]]), [[Guardian Pig (Lợn Canh Gác)|Lợn Canh Gác]], [[Thỏ Người]] (và [[Beardlord]]), và [[Khỉ Hang]]. Giết mob sẽ làm rơi mũ ra, tuy vậy người chơi có thể hoán đổi mũ trên Lợn và Bunnymen. |
Đến trang [[Character clothes]] để xem tất cả các vật dùng có thể mặc được trông thế nào trên mỗi nhân vật. |
Đến trang [[Character clothes]] để xem tất cả các vật dùng có thể mặc được trông thế nào trên mỗi nhân vật. |
||
+ | ==Vật Dụng Chế Tạo== |
||
− | <gallery columns="6" position="center" widths="70" captionalign="center" captionsize="medium" bordersize="none" spacing="medium" hideaddbutton="true" navigation="true"> |
||
+ | Những vật dụng sau đây có thể chế tạo trong Thẻ Trang Phục: |
||
− | Garland.png|[[Garland (Vòng Hoa)|Vòng Hoa]]|link=Garland (Vòng Hoa) |
||
+ | |||
− | Rabbit Earmuff.png|[[Rabbit Earmuff (Chụp Tai Lông Thỏ)|Chụp Tai Lông Thỏ]]|link=Rabbit Earmuff (Chụp Tai Lông Thỏ) |
||
+ | <div style="clear:both; font-weight: bold"><gallery columns="6" position="center" widths="64" captionalign="center" captionsize="medium" bordersize="none" spacing="medium" hideaddbutton=true navigation="true"> |
||
− | Straw Hat.png|[[Straw Hat (Nón Rơm|Nón Rơm]]|link=Straw Hat (Nón Rơm) |
||
+ | Garland.png|[[Vòng Hoa]]|link=Vòng Hoa |
||
− | Beefalo Hat.png|[[Beefalo Hat (Mũ Sừng Bò)|Mũ Sừng Bò]]|link=Beefalo Hat (Mũ Sừng Bò) |
||
− | + | Rabbit Earmuff.png|[[Chụp Tai Lông Thỏ]]|link=Chụp Tai Lông Thỏ |
|
− | + | Straw Hat.png|[[Nón Rơm]]|link=Nón Rơm |
|
− | + | Beefalo Hat.png|[[Mũ Sừng Bò]]|link=Mũ Sừng Bò |
|
− | + | Beekeeper Hat.png|[[Mũ Chăn Ong]]|link=Mũ Chăn Ong |
|
− | + | Feather Hat.png|[[Mũ Lông Chim]]|link=Mũ Lông Chim |
|
+ | Bush Hat.png|[[Mũ Bụi Cây]]|link=Mũ Bụi Cây |
||
− | Walking Cane.png|[[Walking Cane (Gậy Đi Bộ)|Gậy Đi Bộ]]|link=Walking Cane (Gậy Đi Bộ) |
||
+ | Winter Hat.png|[[Mũ Mùa Đông]]|link=Mũ Mùa Đông |
||
− | Dapper Vest.png|[[Dapper Vest (Vest Đoan Trang)|Vest Đoan Trang]]|link=Dapper Vest (Vest Đoan Trang) |
||
− | + | Top Hat.png|[[Nón Chóp Cao]]|link=Nón Chóp Cao |
|
− | + | Walking Cane.png|[[Gậy Đi Bộ]]|link=Gậy Đi Bộ |
|
+ | Dapper Vest.png|[[Vest Đoan Trang]]|link=Vest Đoan Trang |
||
− | Sewing Kit.png|[[Sewing Kit (Cuộn Kim Khâu)|Cuộn Kim Khâu]]|link=Sewing Kit (Cuộn Kim Khâu) |
||
− | + | Breezy Vest.png|[[Vest Mát Mẻ]]|link=Vest Mát Mẻ |
|
− | + | Puffy Vest.png|[[Vest Phùng]]|link=Vest Phùng |
|
− | + | Sewing Kit.png|[[Cuộn Kim Khâu]]|link=Cuộn Kim Khâu |
|
− | + | Cat Cap.png|[[Mũ Da Mèo]]|link=Mũ Da Mèo |
|
− | + | Summer Frest.png|[[Vest Mát Mùa Hè]]|link=Vest Mát Mùa Hè |
|
− | + | Floral Shirt.png|[[Sơ Mi Hoa]]|link=Sơ Mi Hoa |
|
+ | Rain Coat.png|[[Áo Mưa]]|link=Áo Mưa |
||
+ | Rain Hat.png|[[Mũ Mưa]]|link=Mũ Mưa |
||
+ | Fashion_Melon.png|[[Dưa Hấu Thời Trang]]|link=Dưa Hấu Thời Trang |
||
+ | Ice Cube.png|[[Khối Băng]]|link=Khối Băng |
||
Hibearnation Vest.png|[[Hibearnation Vest]]|link=Hibearnation Vest |
Hibearnation Vest.png|[[Hibearnation Vest]]|link=Hibearnation Vest |
||
Eyebrella.png|[[Eyebrella]]|link=Eyebrella |
Eyebrella.png|[[Eyebrella]]|link=Eyebrella |
||
</gallery></div> |
</gallery></div> |
||
+ | |||
− | ==Comparison Chart== |
||
+ | ==Bảng So Sánh== |
||
− | {| align="center" border="0" cellpadding="1" cellspacing="1" class="article-table" style="height: 600px;" |
||
+ | {| class="article-table" style="height: 600px;" align="center" border="0" cellpadding="1" cellspacing="1" |
||
|- |
|- |
||
− | ! scope="col"|Dress Item |
+ | ! scope="col" |Dress Item |
− | ! scope="col"|Perk |
+ | ! scope="col" |Perk |
− | ! scope="col"|Durability |
+ | ! scope="col" |Durability |
− | ! scope="col"|[[Sanity]]<br />Regeneration |
+ | ! scope="col" |[[Sanity]]<br />Regeneration |
− | ! scope="col"|[[Freezing]]<br />Survival |
+ | ! scope="col" |[[Freezing]]<br />Survival |
− | ! scope="col"|[[ |
+ | ! scope="col" |[[Overheating]]<br />Survival[[File:Reign of Giants icon.png|24px]] |
+ | ! scope="col" |[[Wetness|Water]] |
||
+ | [[File:Reign of Giants icon.png|24px]]<br />Resistance |
||
+ | ! scope="col" |[[Science|Prototyping]]<br />Method |
||
|- |
|- |
||
+ | | [[Vòng Hoa]] |
||
− | | |
||
+ | | Sanity regen |
||
− | [[Garland]] |
||
+ | | 6 Days (Spoils) |
||
− | | |
||
+ | | +1.3/min |
||
− | <p class="p1">Sanity regen</p> |
||
+ | | None |
||
− | | |
||
+ | | None |
||
− | 6 Days (Spoils) |
||
+ | | None |
||
− | | |
||
+ | | None |
||
− | +1.3/min |
||
− | | +0 Seconds |
||
− | |None |
||
|- |
|- |
||
− | |[[ |
+ | | [[Nón Rơm]] |
+ | | None ([[File:Reign of Giants icon.png|24px]]Overheating and water resistance) |
||
− | | |
||
+ | | None |
||
− | <p class="p1">Delay Freezing</p> |
||
− | | |
+ | | 0 |
+ | | None |
||
− | |0 |
||
− | | +60 |
+ | | +60 seconds |
+ | | 20% |
||
− | |[[Science Machine]] |
||
+ | | [[Science Machine]] |
||
|- |
|- |
||
− | |[[ |
+ | | [[Nón Chóp Cao]] |
+ | | Sanity regen |
||
− | |None |
||
+ | | 8 Days |
||
− | |None |
||
+ | | +3.3/min |
||
− | |0 |
||
+ | | None |
||
− | | +0 Seconds |
||
+ | | None |
||
− | | |
||
+ | | None |
||
− | <p class="p1">Science Machine</p> |
||
+ | | Science Machine |
||
|- |
|- |
||
− | |[[ |
+ | | [[Chụp Tai Lông Thỏ]] |
+ | | Delay Freezing |
||
− | | |
||
+ | | 5 Days |
||
− | Delay Freezing, Beefalo won't attack during mating season |
||
− | | |
+ | | 0 |
+ | | +60 seconds |
||
− | |0 |
||
+ | | None |
||
− | | +240 Seconds |
||
+ | | None |
||
− | | |
||
− | Science Machine |
+ | | Science Machine |
|- |
|- |
||
− | |[[ |
+ | | [[Mũ Sừng Bò]] |
+ | | Delay Freezing, Beefalo won't attack during mating season |
||
− | | |
||
+ | | 10 Days |
||
− | Absorbs 80% damage from Bees |
||
+ | | 0 |
||
− | |750 hp |
||
+ | | +240 seconds |
||
− | |0 |
||
+ | | None |
||
− | | +0 Seconds |
||
+ | | None |
||
− | | |
||
+ | | Science Machine |
||
− | [[Alchemy Engine]] |
||
|- |
|- |
||
+ | | [[Áo Mưa]][[File:Reign of Giants icon.png|24px]] |
||
− | |[[Feather Hat|Feather hat]] |
||
+ | | Protects from rain and lightning |
||
− | | |
||
+ | | 10 Days |
||
− | Attracts birds, Sanity regen |
||
− | | |
+ | | None |
− | | |
+ | | None |
+ | | None |
||
− | | +0 Seconds |
||
+ | | 100% |
||
− | | |
||
+ | | Science Machine |
||
− | Alchemy Engine |
||
|- |
|- |
||
− | |[[ |
+ | | [[Mũ Mùa Đông]] |
+ | | Sanity regen, delays freezing |
||
− | | |
||
+ | | 10 Days |
||
− | While hiding no enemies will target player |
||
− | |None |
||
− | |0 |
||
− | | +0 Seconds |
||
− | | |
||
− | Alchemy Engine |
||
− | |- |
||
− | |[[Winter Hat]] |
||
− | |Sanity regen, delays Freezing |
||
− | |10 Days |
||
| +1.3/min |
| +1.3/min |
||
− | | +120 |
+ | | +120 seconds |
+ | | None |
||
− | | |
||
+ | | None |
||
− | Alchemy Engine |
||
+ | | [[Alchemy Engine]] |
||
|- |
|- |
||
+ | | [[Mũ Da Mèo]][[File:Reign of Giants icon.png|24px]] |
||
− | |[[Top Hat]] |
||
+ | | Sanity, delays freezing |
||
− | | |
||
+ | | 10 Days |
||
− | Sanity regen |
||
− | |8 Days |
||
| +3.3/min |
| +3.3/min |
||
− | | + |
+ | | +60 seconds |
+ | | None |
||
− | | |
||
+ | | None |
||
− | Alchemy Engine |
||
+ | | Alchemy Engine |
||
|- |
|- |
||
+ | | [[Dưa Hấu Thời Trang]][[File:Reign of Giants icon.png|24px]] |
||
− | |[[Walking Cane]] |
||
+ | | Reduces temperature, but reduces sanity and moistens (up to 33) |
||
− | | |
||
+ | | 3 Days |
||
− | 25% faster movement speed |
||
+ | | -2/min |
||
− | |None |
||
+ | | None |
||
− | |0 |
||
+ | | 55°C |
||
− | | +0 Seconds |
||
+ | | None |
||
− | | |
||
− | Alchemy Engine |
+ | | Alchemy Engine |
|- |
|- |
||
+ | | [[Khối Băng]][[File:Reign of Giants icon.png|24px]] |
||
− | |[[Dapper Vest]] |
||
+ | | Reduces temperature, but slows (by 10%) and moistens (up to 50) |
||
− | | |
||
+ | | 4 Days |
||
− | Sanity regen, Delay Freezing |
||
− | | |
+ | | None |
+ | | None |
||
+ | | 40°C |
||
+ | | None |
||
+ | | Alchemy Engine |
||
+ | |- |
||
+ | |[[Mũ Chăn Ong]] |
||
+ | | Absorbs 80% damage from [[bee]]s |
||
+ | | 750 hp |
||
+ | | 0 |
||
+ | | None |
||
+ | | None |
||
+ | | None |
||
+ | | Alchemy Engine |
||
+ | |- |
||
+ | | [[Mũ Lông Chim]] |
||
+ | | Attracts birds, sanity regen |
||
+ | | 8 Days |
||
+ | | +2/min |
||
+ | | None |
||
+ | | None |
||
+ | | None |
||
+ | | Alchemy Engine |
||
+ | |- |
||
+ | | [[Mũ Bụi Cây]] |
||
+ | | While hiding no enemies will target player |
||
+ | | None |
||
+ | | 0 |
||
+ | | None |
||
+ | | None |
||
+ | | None |
||
+ | | Alchemy Engine |
||
+ | |- |
||
+ | | [[Mũ Mưa]][[File:Reign of Giants icon.png|24px]] |
||
+ | | Protects from rain and lightning |
||
+ | | 10 Days |
||
+ | | None |
||
+ | | None |
||
+ | | None |
||
+ | | 70% |
||
+ | | Alchemy Engine |
||
+ | |- |
||
+ | | [[Vest Đoan Trang]] |
||
+ | | Sanity regen, delays freezing |
||
+ | | 10 Days |
||
| +3.3/min |
| +3.3/min |
||
− | | +60 |
+ | | +60 seconds |
+ | | None |
||
− | | |
||
+ | | None |
||
− | Alchemy Engine |
||
+ | | Alchemy Engine |
||
|- |
|- |
||
− | |[[ |
+ | | [[Vest Mát Mẻ]] |
+ | | Sanity regen, delays freezing |
||
− | | |
||
+ | | 15 Days |
||
− | Sanity regen, delays Freezing |
||
− | |15 Days |
||
| +2/min |
| +2/min |
||
− | | +60 |
+ | | +60 seconds |
+ | | None |
||
− | | |
||
+ | | None |
||
− | Alchemy Engine |
||
+ | | Alchemy Engine |
||
|- |
|- |
||
− | |[[ |
+ | | [[Vest Phùng]] |
+ | | Sanity regen, delays freezing |
||
− | | |
||
+ | | 15 Days |
||
− | Sanity regen, Delay Freezing |
||
− | |15 Days |
||
| +2/min |
| +2/min |
||
− | | +240 |
+ | | +240 seconds |
+ | | None |
||
− | | |
||
+ | | None |
||
− | Alchemy Engine |
||
+ | | Alchemy Engine |
||
+ | |- |
||
+ | | [[Sơ Mi Hoa]][[File:Reign of Giants icon.png|24px]] |
||
+ | | Sanity regen, slows overheating |
||
+ | | 15 Days (Spoils) |
||
+ | | +3.3/min |
||
+ | | None |
||
+ | | +240 seconds |
||
+ | | None |
||
+ | | Alchemy Engine |
||
+ | |- |
||
+ | | [[Vest Mát Mùa Hè]][[File:Reign of Giants icon.png|24px]] |
||
+ | | Protects from rain, slows overheating |
||
+ | | 8 Days |
||
+ | | None |
||
+ | | None |
||
+ | | +120 seconds |
||
+ | | 20% |
||
+ | | Alchemy Engine |
||
+ | |- |
||
+ | | [[Gậy Đi Bộ]] |
||
+ | | 25% faster movement speed |
||
+ | | None |
||
+ | | 0 |
||
+ | | None |
||
+ | | None |
||
+ | | None |
||
+ | | Alchemy Engine |
||
+ | |- |
||
+ | | [[Hibearnation Vest]][[File:Reign of Giants icon.png|24px]] |
||
+ | | Sanity regen, slows hunger loss (by 25%), slows freezing |
||
+ | | 7 Days |
||
+ | | +4.5/min |
||
+ | | +240 seconds |
||
+ | | None |
||
+ | | None |
||
+ | | Alchemy Engine |
||
+ | |- |
||
+ | | [[Eyebrella]][[File:Reign of Giants icon.png|24px]] |
||
+ | | Protects from heat, rain, and lightning |
||
+ | | 9 Days |
||
+ | | None |
||
+ | | None |
||
+ | | +240 seconds |
||
+ | | 100% |
||
+ | | Alchemy Engine |
||
|} |
|} |
||
{{Tabs}} |
{{Tabs}} |
Phiên bản lúc 10:26, ngày 5 tháng 12 năm 2014
–Maxwell
những vật dùng Trang Phục có thể kiếm được bằng Chế Tạo, trong Thẻ Trang Phục với biểu tượng Mũ Chóp Cao Xanh Mòng Két phía bên tay trái màn hình. Nhiều vật dùng Trang Phục có độ bền, mà hao mòn theo thơi gian bởi khi mặc chúng. Cuộn Kim Khâu có thể sử dụng để sửa lại độ bền của vật dùng Trang Phục, nếu chưa cạn hoàn toàn, trong trường hợp đó vật dùng sẽ bị phá hỏng. Vòng Hoa là vật dùng duy nhất có sẵn lúc đầu game và không có độ bền, thay vào đó là hỏng theo thời gian giống như thức ăn.
Vài Mob có thể đội mũ, do đưa cho chúng hoặc lấy cắp từ người chơi. Chúng bao gồm Lợn (và Lợn Sói), Lợn Canh Gác, Thỏ Người (và Beardlord), và Khỉ Hang. Giết mob sẽ làm rơi mũ ra, tuy vậy người chơi có thể hoán đổi mũ trên Lợn và Bunnymen.
Đến trang Character clothes để xem tất cả các vật dùng có thể mặc được trông thế nào trên mỗi nhân vật.
Vật Dụng Chế Tạo
Những vật dụng sau đây có thể chế tạo trong Thẻ Trang Phục:
Bảng So Sánh
Dress Item | Perk | Durability | Sanity Regeneration |
Freezing Survival |
Overheating Survival |
Water | Prototyping Method |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng Hoa | Sanity regen | 6 Days (Spoils) | +1.3/min | None | None | None | None |
Nón Rơm | None (Overheating and water resistance) | None | 0 | None | +60 seconds | 20% | Science Machine |
Nón Chóp Cao | Sanity regen | 8 Days | +3.3/min | None | None | None | Science Machine |
Chụp Tai Lông Thỏ | Delay Freezing | 5 Days | 0 | +60 seconds | None | None | Science Machine |
Mũ Sừng Bò | Delay Freezing, Beefalo won't attack during mating season | 10 Days | 0 | +240 seconds | None | None | Science Machine |
Áo Mưa | Protects from rain and lightning | 10 Days | None | None | None | 100% | Science Machine |
Mũ Mùa Đông | Sanity regen, delays freezing | 10 Days | +1.3/min | +120 seconds | None | None | Alchemy Engine |
Mũ Da Mèo | Sanity, delays freezing | 10 Days | +3.3/min | +60 seconds | None | None | Alchemy Engine |
Dưa Hấu Thời Trang | Reduces temperature, but reduces sanity and moistens (up to 33) | 3 Days | -2/min | None | 55°C | None | Alchemy Engine |
Khối Băng | Reduces temperature, but slows (by 10%) and moistens (up to 50) | 4 Days | None | None | 40°C | None | Alchemy Engine |
Mũ Chăn Ong | Absorbs 80% damage from bees | 750 hp | 0 | None | None | None | Alchemy Engine |
Mũ Lông Chim | Attracts birds, sanity regen | 8 Days | +2/min | None | None | None | Alchemy Engine |
Mũ Bụi Cây | While hiding no enemies will target player | None | 0 | None | None | None | Alchemy Engine |
Mũ Mưa | Protects from rain and lightning | 10 Days | None | None | None | 70% | Alchemy Engine |
Vest Đoan Trang | Sanity regen, delays freezing | 10 Days | +3.3/min | +60 seconds | None | None | Alchemy Engine |
Vest Mát Mẻ | Sanity regen, delays freezing | 15 Days | +2/min | +60 seconds | None | None | Alchemy Engine |
Vest Phùng | Sanity regen, delays freezing | 15 Days | +2/min | +240 seconds | None | None | Alchemy Engine |
Sơ Mi Hoa | Sanity regen, slows overheating | 15 Days (Spoils) | +3.3/min | None | +240 seconds | None | Alchemy Engine |
Vest Mát Mùa Hè | Protects from rain, slows overheating | 8 Days | None | None | +120 seconds | 20% | Alchemy Engine |
Gậy Đi Bộ | 25% faster movement speed | None | 0 | None | None | None | Alchemy Engine |
Hibearnation Vest | Sanity regen, slows hunger loss (by 25%), slows freezing | 7 Days | +4.5/min | +240 seconds | None | None | Alchemy Engine |
Eyebrella | Protects from heat, rain, and lightning | 9 Days | None | None | +240 seconds | 100% | Alchemy Engine |
Thẻ Game | |
Thông thường | Công Cụ • Nguồn Sáng • Sinh Tồn • Lương Thực • Khoa Học • Chiến Đấu • Kiến Trúc • Tinh Chế • Ma Thuật • Trang Phục (Hàng Hải ) (Săn Kho Báu ) |
Đặc Trưng Nhân Vật | Sách • Thợ Hàn (Mầm Xanh ) |
Riêng biệt | Cổ Xưa (Núi Lửa ) (Cải Tạo Nhà • Quy Hoạch ) |