–Maxwell
những vật dùng Trang Phục có thể kiếm được bằng Chế Tạo, trong Thẻ Trang Phục với biểu tượng Mũ Chóp Cao Xanh Mòng Két phía bên tay trái màn hình. Vật dùng Trang Phục dùng để đối phó với khắc nghiệt thời tiết như là Cóng Lạnh, Quá Nhiệt, hay Ẩm Ướt, và cũng thường kèm theo một lượng lớn Tinh Thần phục hồi.
Nhiều vật dùng Trang Phục có Độ Bền, mà sẽ hao mòn theo thời gian khi mặc chúng. Cuộn Kim Khâu có thể sử dụng để sửa lại độ bền của Trang Phục, nếu chưa cạn hoàn toàn, trong trường hợp đó vật dùng sẽ bị xóa bỏ. Vòng Hoa và Sơ Mi Hoa là những vật dùng duy nhất không có độ bền, thay vào đó là hỏng theo thời gian giống như thức ăn.
Vài Mob có thể đội mũ, do đưa cho chúng hoặc lấy cắp từ người chơi. Chúng bao gồm Lợn (và Lợn Sói), Lợn Canh Gác, Thỏ Người (và Chúa Lông), và Khỉ Hang. Giết mob sẽ làm rơi mũ ra, tuy vậy người chơi cũng có thể hoán đổi mũ trên Lợn và Thỏ Người.
Đến trang Trang phục Nhân Vật để xem tất cả các vật dùng có thể mặc được trông thế nào trên mỗi nhân vật.
Vật dụng chế tạo[]
Các vật dụng sau có thể được chế tạo trong thẻ Trang Phục:
Bảng So Sánh[]
Bảng sau liệt kê đặc điểm từng vật dụng có trong thẻ Trang Phục:
Trang Phục | Tính Năng | Độ Bền | Hồi Tinh Thần |
Giữ Ấm | Làm Mát | Chống Nước | Nguyên Mẫu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng Hoa |
N/A | 6 ngày (Hỏng) | +1.3/phút | Không | Không | Không | Luôn Có Sẵn |
Chụp Tai Lông Thỏ |
N/A | 5 ngày | 0 | +60 giây | Không | Không | Máy Khoa Học |
Nón Rơm |
N/A | Không | 0 | Không | +60 giây | 20% | Máy Khoa Học |
Nón Chóp Cao |
N/A | 8 ngày | +3.3/phút | Không | Không | Không | Máy Khoa Học |
Não của Tư Duy |
Tạo mẫu mà không cần Trạm Chế tạo | 4 lần sử dụng | không | Không | Không | Không | Máy Luyện Kim |
Mũ Sừng Bò |
Không bị Bò Lai tấn công | 10 ngày | 0 | +240 giây | Không | 20% | Máy Khoa Học |
Mũ Chăn Ong |
Hấp thụ 80% sát thương từ Ong | 750 hp | 0 | Không | Không | Không | Máy Luyện Kim |
Mũ Lông Chim |
Thu hút chim | 8 ngày | +2/phút | Không | Không | Không | Máy Luyện Kim |
Mũ Da Rắn |
Chống ẩm ướt và sét đánh | 10 ngày | không | 60 giây | Không | 70% | Máy Khoa Học |
Mũ Bụi Cây |
Ẩn nắp | Không | 0 | Không | Không | Không | Máy Luyện Kim |
Áo Mỡ Cá Voi |
Chống ẩm ướt và sét đánh | 3 ngày | +3,3/phút | 240 giây | Không | 100% | Máy Luyện Kim |
Mũ Mùa Đông |
N/A | 10 ngày | +1.3/phút | +120 giây | Không | Không | Máy Luyện Kim |
Gậy Đi Bộ |
Tăng 25% tốc độ di chuyển | Không | 0 | Không | Không | Không | Máy Luyện Kim |
Vest Bảnh Bao |
N/A | 10 ngày | +3.3/phút | +60 giây | Không | Không | Máy Luyện Kim |
Vest Mát Mẻ |
N/A | 15 ngày | +2/phút | +60 giây | Không | Không | Máy Luyện Kim |
Vest Phùng |
N/A | 15 ngày | +2/phút | +240 giây | Không | Không | Máy Luyện Kim |
Cuộn Kim Khâu |
Sửa vật dùng Trang Phục | 5 lần dùng | Không | Không | Không | Không | Máy Luyện Kim |
Mũ Da Mèo |
N/A | 10 ngày | +3.3/phút | +60 giây | Không | Không | Máy Luyện Kim |
Vest Mát Mùa Hè |
N/A | 8 ngày | Không | Không | +120 giây | 20% | Máy Luyện Kim |
Áo Chắn Gió |
giảm chậm lai trước Gió Lớn | 10 ngày | Không | Không | Không | Không | Máy Luyện Kim |
Bộ Lọc Bụi |
Bảo vệ khỏi Độc | 15 ngày | +2/phút | Không | Không | 100% | Máy Luyện Kim |
Mũ Bóng Bẩy |
Tăng 25% tốc độ di chuyển và chống lại gió lớn | 4 phút | Không | Không | Không | Không | Máy Luyện Kim |
Sơ Mi Hoa |
N/A | 15 ngày (Hỏng) | +3.3/phút | Không | +240 giây | Không | Máy Luyện Kim |
Áo Mưa |
Chống tia sét | 10 ngày | Không | Không | Không | 100% | Máy Khoa Học |
Mũ Mưa |
Chống tia sét | 10 ngày | Không | Không | Không | 70% | Máy Luyện Kim |
Dưa Thời Trang |
Tăng độ ẩm (lên đến 33) | 3 ngày | -2/phút | Không | 55°C | Không | Máy Luyện Kim |
Khối Băng |
Làm chậm 10% và tăng độ ẩm (lên đến 50) | 4 ngày | Không | Không | 40°C | Không | Máy Luyện Kim |
Vest Gấu Ngủ Đông |
Giảm 25% đói bụng | 7 ngày | +4.5/phút | +240 giây | Không | Không | Máy Luyện Kim |
Mũ bêrê Ê-cốt | tăng 6.7 Tinh Thần | 25 ngày | +6.7/phút | +120 giây | Không | Không | Không có |
Ô Mắt |
Chống tia sét | 9 ngày | Không | Không | +240 giây | 100% | Máy Luyện Kim |
Thẻ Game | |
Thông thường | Công Cụ • Nguồn Sáng • Sinh Tồn • Lương Thực • Khoa Học • Chiến Đấu • Kiến Trúc • Tinh Chế • Ma Thuật • Trang Phục (Hàng Hải ) (Săn Kho Báu ) |
Đặc Trưng Nhân Vật | Sách • Thợ Hàn (Mầm Xanh ) |
Riêng biệt | Cổ Xưa (Núi Lửa ) (Cải Tạo Nhà • Quy Hoạch ) |