Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: rte-source |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: rte-source |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
[[File:Science Tab.png|right|thumb|link=|Biểu Tượng Thẻ]]{{Quote|I am one heck of a scientist.|Wilson}} |
[[File:Science Tab.png|right|thumb|link=|Biểu Tượng Thẻ]]{{Quote|I am one heck of a scientist.|Wilson}} |
||
Những công trình '''Khoa Học''' cho phép những tiến bộ trong chế tạo chẳng hạn như đối phó với thời tiết. Chúng được thấy trong '''Thẻ Khoa Học''' với biểu tượng Hạt Nguyên Tử bên tay trái màn hình. |
Những công trình '''Khoa Học''' cho phép những tiến bộ trong chế tạo chẳng hạn như đối phó với thời tiết. Chúng được thấy trong '''Thẻ Khoa Học''' với biểu tượng Hạt Nguyên Tử bên tay trái màn hình. |
||
+ | |||
+ | =={{pic24|Reign of Giants icon}} Reign of Giants== |
||
+ | Trong bản mở rộng ''[[Reign of Giants]]'', giờ có thêm [[Doodad Điện]], và [[Máy Ném Tuyết]] trong thẻ game này. |
||
+ | |||
+ | =={{pic24|Shipwrecked icon}} Shipwrecked== |
||
+ | Trong bản mở rộng ''[[Shipwrecked]]'', giờ có thêm [[Máy Làm Đá 3000]] trong thẻ game này. |
||
==Vật Dụng Chế Tạo== |
==Vật Dụng Chế Tạo== |
||
Những vật dụng sau đây có thể chế tạo trong Thẻ Khoa Học: |
Những vật dụng sau đây có thể chế tạo trong Thẻ Khoa Học: |
||
− | <div style="clear:both; font-weight: bold"><gallery columns=" |
+ | <div style="clear:both; font-weight: bold"><gallery columns="5" position="center" widths="70" captionalign="center" captionsize="medium" bordersize="none" spacing="medium" hideaddbutton="true" captionposition="below" navigation="true"> |
Science Machine.png|[[Máy Khoa Học]]|link=Máy Khoa Học |
Science Machine.png|[[Máy Khoa Học]]|link=Máy Khoa Học |
||
Alchemy Engine.png|[[Máy Luyện Kim]]|link=Máy Luyện Kim |
Alchemy Engine.png|[[Máy Luyện Kim]]|link=Máy Luyện Kim |
||
⚫ | |||
Divining Rod.png|[[Cột Bói]]|link=Cột Bói |
Divining Rod.png|[[Cột Bói]]|link=Cột Bói |
||
Thermal Measurer.png|[[Nhiệt Kế]]|link=Nhiệt Kế |
Thermal Measurer.png|[[Nhiệt Kế]]|link=Nhiệt Kế |
||
Dòng 13: | Dòng 20: | ||
Gunpowder.png|[[Thuốc Nổ]]|link=Thuốc Nổ |
Gunpowder.png|[[Thuốc Nổ]]|link=Thuốc Nổ |
||
Lightning Rod.png|[[Cột Thu Lôi]]|link=Cột Thu Lôi |
Lightning Rod.png|[[Cột Thu Lôi]]|link=Cột Thu Lôi |
||
⚫ | |||
Ice Flingomatic.png|[[Máy Ném Tuyết]] {{RoG}}|link=Máy Ném Tuyết |
Ice Flingomatic.png|[[Máy Ném Tuyết]] {{RoG}}|link=Máy Ném Tuyết |
||
+ | Ice Maker 3000.png|[[Máy Làm Đá 3000]] {{SW}}|link=Máy Làm Đá 3000 |
||
</gallery></div> |
</gallery></div> |
||
{{Tabs}} |
{{Tabs}} |
||
+ | [[en:Science Tab]] |
Phiên bản lúc 10:29, ngày 17 tháng 6 năm 2016
“I am one heck of a scientist.”
–Wilson
Những công trình Khoa Học cho phép những tiến bộ trong chế tạo chẳng hạn như đối phó với thời tiết. Chúng được thấy trong Thẻ Khoa Học với biểu tượng Hạt Nguyên Tử bên tay trái màn hình.
Reign of Giants
Trong bản mở rộng Reign of Giants, giờ có thêm Doodad Điện, và Máy Ném Tuyết trong thẻ game này.
Shipwrecked
Trong bản mở rộng Shipwrecked, giờ có thêm Máy Làm Đá 3000 trong thẻ game này.
Vật Dụng Chế Tạo
Những vật dụng sau đây có thể chế tạo trong Thẻ Khoa Học:
Thẻ Game | |
Thông thường | Công Cụ • Nguồn Sáng • Sinh Tồn • Lương Thực • Khoa Học • Chiến Đấu • Kiến Trúc • Tinh Chế • Ma Thuật • Trang Phục (Hàng Hải ) (Săn Kho Báu ) |
Đặc Trưng Nhân Vật | Sách • Thợ Hàn (Mầm Xanh ) |
Riêng biệt | Cổ Xưa (Núi Lửa ) (Cải Tạo Nhà • Quy Hoạch ) |