“It's a chunk of ground.”
“The ground is boring.”
“Step stones.”
“Some ground.”
“GROUND PARTS”
“The ground. You step on it.”
“Just some ground, eh?”
“Fertile turf.”
“Perfect for plants native to the jungle.”
“A piece öf the battlefield.”
“Some ground that we dug up.”
“Ground for planting jungle stuff.”
“It's like an ingredient for the ground.”
“Me ain't no ground lubber.”
“'TIS GROUND”
“Dirt. Good dirt”
“Do I really need to drag this dirt around with me?”
Nền Rậm Rạp là một loại Đất khả chế độc quyền dành cho Hamlet DLC. Nó có thể tìm thấy trong Thẻ Kiến Trúc với nguyên liệu gồm 1 Củ Mâm Xôi, 2 Cỏ Cắt, 1 Tro và 1 Máy Luyện Kim để nguyên mẫu.
Giống những loại đất khác, nó có thể đặt ở bất cứ vùng đất trống nào hoặc sử dụng làm Nhiên Liệu.
Nền Rậm Rạp có thể giúp Cây Tầm Ma được trồng ở trên nó phát triển giống hệt như khi được trồng trong Quần Xã Rừng Mưa Nhiệt Đới Sâu. Tuy nhiên khác với loại đất trong Rừng Mưa Nhiệt Đới Sâu, nó có thể đào lên bằng Chĩa rồi đặt ở nơi khác và Dương Xỉ Nền Rừng sẽ không xuất hiện trên loại đất này.
Thư viện ảnh[]
Đất | |
Bề Mặt | Đất Rừng • Đất Cỏ • Đất Thảo Nguyên • Đất Đá • Đất Đầm Lầy Đất Lá Rụng • Đất Cát Đất Nhiệt Đới • Đất Bãi Cỏ • Đất Mácma • Đất Đầm Thủy Triều Đất Cát Sơn • Đất Rừng Mưa • Đất Đồng Bằng Hoang • Đất Phủ Rêu |
Hang Động | Đất Bùn • Đất Phân Dơi • Đất Nhớt • Đất Nấm • Đất Đá Hang Động |
Núi Lửa | Đất Tro • Đất Núi Lửa |
Nhân Tạo | Sàn Gỗ • Thảm Trải • Nền Caro • Đường Đá Cuội Thảm Da Rắn Đất Canh Tác • Nền Cỏ • Đất Đá Phẳng • Đường Lát Đá • Nền Tóc Râu • Nền Rậm Rạp Gạch Đóng Vảy |
Liên quan | Mạng Dính • Đất Cổ Xưa • Chĩa |
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|