Bài Viết này không hoàn thiện vì sự phá hoại xấu xa của Maxwell.... Hãy giúp hoàn thiện nó, hoặc thảo luận với cộng đồng dưới phần bình luận. |
“Scientifical and nutritional.”
“Gross. It's all gooey inside.”
“Wolfgang eat everything.”
“It dies so that others may live.”
“GREEN ENERGY ACQUIRED”
“Aloe. A plant with many uses.”
“I hear aloe's good for you.”
“I should eat it.”
“Theoretically, consuming this has health benefits. But it only causes me pain.”
“Bah! There is nö meat in here!”
“I bet this is good for us.”
“Aloe's good for everything.”
“Perhaps there's a drink I put this into.”
“Thar be gooey treasure within.”
“"'TIS A PLANT O' NUM NUMS"”
“Clumpy friend”
“Low cost medicine.”
Lô Hội (Aloe) là một loại Rau Củ độc quyền trong Hamlet DLC. Nó có thể được tìm thấy mọc dại ở trên mặt đất, nhưng sẽ không xuất hiện lại sau khi được nhặt lên. Lô Hội có thể được Nuôi Trồng bằng cách trồng bằng cách gieo Hạt Giống trên Ruộng với 13.3% cơ hội khi ra quả hoặc trồng bằng Hạt Giống Lô Hội.
Khi ăn sống, Lô Hội hồi lại 9.375 và 8 . Chúng mất 10 ngày để hỏng hoàn toàn và có thể sử dụng trong Nồi Hầm với giá trị rau củ là 1.
Lô Hội Xào[]
“I cooked it!”
“I put fire on it.”
“It make Wolfgang big and strong.”
“Cooked cactus.”
“GREEN ENERGY FRICASSEED”
“It's been known to have laxative properties.”
“I guess I can eat it.”
“I should eat it.”
“Presumably some of its health benefits have been retained.”
“It lacks meat!”
“I cooked it!”
“Yummy!”
“I can add this to something.”
“'Tis bubbletea treasure.”
“"'TIS A FWOOSH'DED PLANT"”
“Squishy”
“I cooked away some of the medication.”
Lô Hội Xào (Cooked Aloe) là là phiên bản nấu chín của Lô Hội sau khi nấu bằng Lửa Trại, Lò Lửa, Sao Lùn,... Nó hồi 12.5 và 3 so với phiên bản sống và hỏng sau 15 ngày.
Sử dụng[]
Mẹo[]
- Wagstaff mất ba máu bất cứ khi nào ông ta ăn đồ sống, vì vậy Lô Hội chỉ hồi cho ông ta 5 .
- Vì Lô hội tăng cường máu ở mức độ vừa phải nên đây có thể là một cách tốt để tăng cường máu khi di chuyển.
Lương Thực và Vật phẩm ăn được. | |
Phẩm Thịt | |
Phẩm Cá | |
Phẩm Quái | |
Phẩm Trứng | |
Rau Củ | |
Hạt Giống | |
Trái Cây | |
Côn Trùng | |
Phẩm Sữa | |
Khác | |
Đồ Ăn Sự Kiện | |
Nồi Hầm |