“it's a wood fence.”
“I'm not painting that.”
“I do not like trapping little animals.”
“Sort of like an emotional barrier. But wood.”
“KEEPS IN FLESHLINGS”
“A simply constructed fence.”
“That's a good lookin' fence.”
“My life is one obstacle after another.”
“A simple but effective way to control the wanderings of domestic animals.”
“Tis nöt my kind of fencing.”
“I don't think we can jump over that.”
“You can't fence me in, dude.”
“A fence.”
“Fer pennin' tha beasties in.”
“A WOODEN'D CAGE FOR THE BEASTIES”
“Made of friends”
“Don't fence me in.”
“A clearly handmade fence.”
“To keep you out, or keep me in?”
“Keep out nasty Pigfolk, florp.”
–Wurt
“Why do we need fences? It's the great outdoors!”
“An incredibly ordinary wooden fence.”
Hàng Rào (Wood Fences) là một loại Kiến Trúc giống như Tường có thể tìm thấy trong Thẻ Kiến Trúc. Nó cần 3 Cành Cây và 1 Dây Thừng để chế tạo và sẽ nhận được 6 đoạn Hàng Rào. Chúng có thể bị cháy và bị phá hủy bởi Búa và bất kỳ vũ khí nào. Cùng với Cửa Gỗ, chúng có thể dùng đế nhốt một vài sinh vật. Tuy nhiên, những sinh vật có thể bay vẫn sẽ bay qua chúng.
Hàng Rào dường như sẽ cố gắng kết nối với những đoạn Hàng Rào liền kề và xoay một góc 45 độ mỗi lần. Điều này cho phép việc bố trí thực tế hơn.
Bên lề[]
- Hàng Rào được giới thiệu lần đầu trong Don't Starve Together trong cập nhật Cute Fuzzy Animals của bản mở rộng A New Reign. Chúng sau đó được thêm vào Don't Starve trong cập nhật Quality of Life.
- Lời thoại của Willow và Hàng Rào là sự tham chiếu tới cuốn sách The Adventures of Tom Sawyer.
- Hàng rào là vật dụng đầu tiêu có thể cộng dồn, có được một Skin.
- Những Skin khác nhau của Hàng Rào sẽ không cộng dồn trong Hành Trang của người chơi.
Thư viện ảnh[]
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|