“Yeesh. This is kinda creepy.”
“This feels gross. I hope it works.”
“Wolfgang win!”
“Something died so that this armor may exist.”
“BIOLOGICAL COMPUTER CASING.”
“Armour made from bug exoskeleton.”
“Nice use of bug carcasses.”
“This is not a good look.”
“Exoskeleton armor to protect my endoskeleton.”
“Armör made fröm the skin öf mine enemy.”
“For when we need protection.”
“Ew. It's all creepy-crawly.”
“It still smells of bug.”
“Aye. Finery made o' bug skin.”
“ADVENTURE CLOTHES FROM ANNOYING BUGS.”
“Bzzer Clothes”
“If only it had those bug wings.”
Giáp Vẩy Bọ là một loại Giáp độc quyền cho Hamlet DLC. Nó được tìm thấy trong thẻ Chiến Đấu. Cần 4 Vẩy Bọ Vòi Voi và 2 Vỏ Cứng để chế tạo và cần Máy Khoa Học để tạo mẫu.
Nó không làm giảm tốc độ di chuyển do sương mù gây ra trong Mùa Ẩm Ướt. Tuy nhiên, nó sẽ làm chậm người chơi khi trang bị mũ bất kỳ ngoại trừ Mũ Cối và Mũ Dơi Trùm Đầu.
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|