“Darn it! Darn it all to heck!”
“But destruction is so much more fun!”
“Is pokey!”
“Another implement for staving off the inevitable decay.”
“IT JOINS COMPONENTS OF FIBRE TOGETHER”
“A simple implement for domestic tasks.”
“I'm pretty good at sewing.”
“A fine and noble endeavor.”
“The hound's tooth needle has proven quite dependable.”
“I am nö seamstress, but repairs are sömetimes necessary.”
“Mum used to handle all of our sewing.”
“I'm not really the "sewing" kind.”
“Not exactly my specialty.”
“Get me a swab ta do me sewin'.”
“WILBA SEW WITH NAUGHT THUMBS”
“Fixey kit”
“Is it too much to ask to have a personal tailor sew everything for me?”
“I don't need thimbles. My hands are pure callus!”
“Sew and stitch, it's quite the fix!”
“Glurgh... needle hard to hold with claws...”
–Wurt
“Better make sure all my badges are secure!”
“Who has patience for sewing?”
Cuộn Kim Khâu (Sewing Kit) là Trang Phục cho phép người chơi tăng độ bền của vật dụng giúp kéo dài thời gian sử dụng chúng. Tạo ra từ 8 Tơ, 2 Nanh Chó Săn, 1 Gỗ và cần Máy Luyện Kim để tạo mẫu.
Để sử dụng, người chơi chọn nó từ giỏ đồ và click chuột phải vào ô chứa vật dụng muốn tăng. Cũng có thể tăng độ bền đồ ở trên mặt đất, đang mặc hoặc ở trong rương. Có 5 lần sử dụng. Mỗi lần dùng tăng thêm 5 ngày cho vật dụng.
Chó Săn thường xuất hiện mỗi tuần và sau vài tuần đầu chúng thường tới nhiều hơn nên luôn có đủ Nanh dự trữ. Nhện cũng nhiều, vì vậy nguyên liệu Tơ không phải vấn đề lớn, do đó đồ vật hiếm có thể dùng mà không phải lo về độ bền.
Lưu ý rằng mọi trang phục không mất độ bền khi để trong giỏ đồ hoặc rương.
Các vật dụng sửa được[]
Name | Durability Repaired | |
---|---|---|
Rabbit Earmuffs | 100% | |
Beefalo Hat | 50% | |
Feather Hat | 62.5% | |
Fashion Goggles | 50% | |
Desert Goggles | 50% | |
Winter Hat | 50% | |
Tam o' Shanter | 20% | |
Top Hat | 62.5% | |
Dapper Vest | 50% | |
Breezy Vest | 33.3% | |
Puffy Vest | 33.3% | |
Belt of Hunger | 63% | |
Hibearnation Vest | 71% | |
Umbrella | 83% | |
Eyebrella | 55.5% | |
Rain Hat | 50% | |
Rain Coat | 50% | |
Cat Cap | 50% | |
Summer Frest | 62.5% | |
Straw Hat | 100% | |
Thermal Stone | 100% | |
Bernie | 100% | |
Thatch Sail | 100% | |
Cloth Sail | 100% | |
Snakeskin Sail | 100% | |
Feather Lite Sail | 100% | |
Captain Hat | 100% | |
Pirate Hat | 100% | |
Snakeskin Hat | 62.5% | |
Snakeskin Jacket | 62.5% | |
Blubber Suit | 62.5% | |
Windbreaker | 33.3% | |
Dumbrella | 41% | |
Sleek Hat | 100% | |
Lucky Hat | 50% | |
Gas Mask | 100% | |
Pith Hat | 62.5% | |
Thunderhat | 100% | |
Mant Suit | 50% | |
Stalking Stick | 100% | |
Pinetree Pioneer Hat | 50% | |
Astroggles | 100% | |
Chirpy Scarf | 100% | |
Chirpy Cloak | 100% | |
Chirpy Capelet | 100% |
Sử dụng[]
Bên lề[]
- Được thêm vào ở bản cập nhật The End of the Beginning.
- Trước bản cập nhật Underground, trang phục phải được cởi ra trước khi sửa.
- Khi Wilson kiểm tra Cuộn Kim Khâu sẽ nói "Darn it! Darn it all to heck!". Đây là cách chơi chữ, as "darning" is a sewing technique for repairing holes in damaged clothing."
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|
Vật dụng khả chế Don't Starve Together | |
Vật Dụng của Người Sinh Tồn | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Trạm & Nguyên Mẫu | |
Vật Liệu Tinh Chế | |
Vũ Khí | |
Giáp | |
Trang Phục | |
Hồi Phục | |
Ma Thuật Bóng Đêm | |
Trang Trí | |
Kiến Trúc | |
Giải Pháp Lưu Trữ |