“A place to hang your hat.”
“Maybe I could use a new hat.”
“Maybe Wolfgang find mighty hat.”
“Hats cannot cure my melancholy.”
“A PLACE FOR HEAD ATTACHMENTS”
“I could use a head accoutrement.”
“I wonder if they have toques.”
“I may have use for a millinery.”
“A store selling caps for my cranium.”
“All I need is a gööd battle helm upön mine head!”
“I bet there are some cool hats in there.”
“I could use a good hat for the beach.”
“I could use a new toque blanche.”
“Already gotme 'at!”
“DOST GOT STUFFS FOR MINE HEAD”
“Has head things”
“A good hat is always handy for bad hair days.”
Cửa Hàng Mũ là một Kiến Trúc Cửa Hàng Lợn sinh sản tự nhiên độc quyền cho DLC Hamlet. Được tìm thấy ở Thành Phố Thị Chính và các loại Mũ cho người chơi.
Nếu như người chơi có được Chìa Mở Thành Phố, Cửa Hàng Mũ cũng sẽ trở nên khả tạo trong Thẻ Quy Hoạch với nguyên liệu gồm 4 Ván Ép, 2 Nón Chóp Cao và 4 Da Lợn.
Nội thất[]
Khi đi vào một Tiệm Spa, người chơi sẽ nhìn thấy đa dạng các loại Vật Dụng được bán để đổi lấy Oinc. Một Thợ Làm Mũ sẽ ngồi bán hàng trên ghế.
Những mặt hàng sau đây sẽ thấy được trưng bày ở trung tâm cửa hàng và sẽ được bổ sung lại bởi chủ tiệm:
Mặt hàng | Tên | |
---|---|---|
Mũ bêrê Ê-cốt | 50 | |
Kính Chuột Chũi | 20 | |
Mũ Thuyền Trưởng | 20 | |
Mũ Sừng Bò | 10 | |
Mũ Da Mèo | 10 | |
Mũ Cối | 10 | |
Nón Chóp Cao | 10 | |
Mũ Mùa Đông | 10 | |
Mũ Lông Chim | 5 | |
Chụp Tai Lông Thỏ | 5 | |
Nón Rơm | 3 |
Ngoài ra, các mặt hàng sau đây có thể mua được từ các kệ không được chủ tiệm bổ sung:
Mặt hàng | Tên | Số lượng | |
---|---|---|---|
Cỏ Cắt | 1 | 2 | |
Cánh Hoa | 1 | 4 |
Thư viện ảnh[]
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|