“That is definitely a bucket full of poop.”
“A bucket full of nasty.”
“Bucket full of smelly.”
“A bucket of grime.”
“BUCKET OF ANIMAL WASTE”
“A bucket of animal feces. Pungent.”
“Poop belongs in a bucket, not on the ground.”
“It's not gentlemanly to carry manure in one's hands.”
“Manure smells the same in this world.”
“Its stench cöuld raise the fallen.”
“I saw mum use this in her gardens.”
“Ground food.”
“Sauce for my garden!”
“Feed some plants wit' this.”
“'TIS PLOPS”
“Poop! Yay!”
“Swell. A bucket of poop.”
“Plants can't get enough.”
“Hyuyu! That's some poo!”
“What? It just some poop.”
–Wurt
“Plants love poop.”
“Manure, conveniently stored in a bucket.”
Xô Bón Phân (Bucket-o-poop) là vật dụng khả chế, được tạo ra từ 4 Gỗ, 2 Mảnh Xương và 3 Phân. Nó được dùng để tối ưu tác dụng của Phân trong chăm bón. Xô Bón Phân có mười lần sử dụng, mỗi lần dùng giảm 10% độ bền.
Dù Phân có thể được sử dụng như nhiên liệu, Xô Bón Phân thì không. Tuy nhiên nó lại có khả năng dập tắt các đối tượng đang bốc khói.
Công dụng[]
The Gorge[]
Trong sự kiện The Gorge của Don't Starve Together, một Xô Bón Phân có thể dùng 10 Gỗ để đổi được từ Lợn Già Làng.
Bên lề[]
- Xô Bón Phân đã tận dụng kết cấu không được dùng tới của Xô.
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|
Vật dụng khả chế Don't Starve Together | |
Vật Dụng của Người Sinh Tồn | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Trạm & Nguyên Mẫu | |
Vật Liệu Tinh Chế | |
Vũ Khí | |
Giáp | |
Trang Phục | |
Hồi Phục | |
Ma Thuật Bóng Đêm | |
Trang Trí | |
Kiến Trúc | |
Giải Pháp Lưu Trữ | |
Nấu Nướng | |
Lương Thực & Làm Vườn | |
Câu Cá | |
Đi Biển | |