–Wurt
Đất Cỏ (Grass Turf) là loại Đất có được khi đào đất Đồng Cỏ bằng Chĩa. Tương tự như những loại Đất khác, nó dùng để phủ lên vùng đất trống hoặc dùng làm nhiên liệu.
Những Thực vật như Bụi Dâu, Bụi Cỏ, Cành Con, Bụi Gai, Củ Thịt, Quả Thông và Dẻ Bulô có thể trồng được trên loại đất này. Nó không ngăn Củ Thịt mọc ra Cây Mắt
Khi được đặt trên Thế Giới Bề mặt trong một khu vực đủ lớn, các loại Chim như Quạ và Chim Lông đỏ sẽ bắt đầu xuất hiện trên vùng đất này. Trong Mùa Đông Chim Lông Đỏ sẽ được thay thế bằng Chim Tuyết.
Shipwrecked[]
Trong Shipwrecked DLC, Đất Cỏ tương đương với Đất Nhiệt Đới: Vẹt và Vẹt Hải Tặc là những loại Chim duy nhất xuất hiện trên loại đất này. Trong Mùa Bão, chim sẽ không còn xuất hiện. Lụt cũng xuất hiện trên loại đất này.
Don't Starve Together[]
Trong Don't Starve Together, Đất Cỏ có thể chế tạo thêm với 1 Cỏ Cắt và 1 Cánh Hoa khi ở cạnh Cối Đóng Nền trong Bộ Lọc Trang Trí. Thời gian cháy khi dùng làm nhiên liệu cũng giảm đi 6 lần.
Thư viện ảnh[]
Đất | |
Bề Mặt | Đất Rừng • Đất Cỏ • Đất Thảo Nguyên • Đất Đá • Đất Đầm Lầy Đất Lá Rụng • Đất Cát Đất Nhiệt Đới • Đất Bãi Cỏ • Đất Mácma • Đất Đầm Thủy Triều Đất Cát Sơn • Đất Rừng Mưa • Đất Đồng Bằng Hoang • Đất Phủ Rêu |
Hang Động | Đất Bùn • Đất Phân Dơi • Đất Nhớt • Đất Nấm • Đất Đá Hang Động |
Núi Lửa | Đất Tro • Đất Núi Lửa |
Nhân Tạo | Sàn Gỗ • Thảm Trải • Nền Caro • Đường Đá Cuội Thảm Da Rắn Đất Canh Tác • Nền Cỏ • Đất Đá Phẳng • Đường Lát Đá • Nền Tóc Râu • Nền Rậm Rạp Gạch Đóng Vảy |
Liên quan | Mạng Dính • Đất Cổ Xưa • Chĩa |
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|
Vật dụng khả chế Don't Starve Together | |
Vật Dụng của Người Sinh Tồn | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Trạm & Nguyên Mẫu | |
Vật Liệu Tinh Chế | |
Vũ Khí | |
Giáp | |
Trang Phục | |
Hồi Phục | |
Ma Thuật Bóng Đêm | |
Trang Trí | |
Kiến Trúc | |
Giải Pháp Lưu Trữ | |
Nấu Nướng | |
Lương Thực & Làm Vườn | |
Câu Cá | |
Đi Biển |