“I've made them seductively smooth.”
“Perfectly squared for maximum enjoyment.”
“I crush rock to make brick!”
“The better to mark graves with.”
“I HAVE IMPROVED THE ROCKS”
“Some smoothed rock slabs.”
“Part of the Canadian shield.”
“The building blocks of civilization.”
“Rectangular cuboid stonework with many uses.”
“Sölid stöne!”
“Squared rocks.”
“I don't have to build something now, do I?”
“Compressed stones, nice presentation.”
“Thet be well tooled stone.”
“LITTLE STONES MAKETH BIGGER STONES”
“Square stones”
“Amazing what happens when you mash a few stones together.”
“Prepped and ready for the assembly line.”
“Brick by brick, they say, they say.”
“It stone. It cut.”
–Wurt
“It wasn't too hard!”
“Humans have been building with stone blocks for centuries.”
Đá Mài (Cut Stone) là Vật Dụng Tinh Chế tạo ra từ 3 Đá và cần Máy Khoa Học để tạo mẫu. Dùng làm nguyên liệu cho nhiều Kiến Trúc. Gom được tới 10 viên do đó mang một ô đồ đầy Đá Mài tương đương 30 Đá, kém hiệu quả so với 1 ô đầy đá có 40 viên.
Don't Starve Together[]
Đá Mài có thể đặt lên Bàn Thợ Gốm để điêu khắc Quân Cờ.
Wilson cũng có thể chế tạo Đá Mài thông quá Chuyển Đổi Quặng III.
Sử dụng[]
×10 | ×6 | Chỉ có ở bản trên PS4 |
×4 | ×6 |
×4 | ×4 |
×6 | ×6 |
×4 |
×4 |
×6 | ×4 |
×4 | ×4 |
×4 | ×4 |
×4 |
×4 | ×30 |
×10 |
×4 |
×4 |
×6 |
×5 |
×4 |
×6 |
Chỉ trong sự kiện Đêm Thiêng Liêng |
Chỉ trong sự kiện Lễ Hội Mùa Đông |
Bên lề[]
- Đá Mài giống như là phiên bản kim loại trong thế giới Don't Starve.
- Đá Mài từng là nguyên liệu tạo nên Tủ Lạnh trước khi thay bằng Bánh Răng.
- Trong Reign of Giants, có thể dùng Đá Mài thay cho Ván Ép trong vài công thức. Giúp vật dụng và kiến trúc không bị bén lửa.
- Trong phiên bản cũ, điểm Nghiên Cứu của Đá Mài là 30.
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|